Có 2 kết quả:

疾病突发 jí bìng tū fā ㄐㄧˊ ㄅㄧㄥˋ ㄊㄨ ㄈㄚ疾病突發 jí bìng tū fā ㄐㄧˊ ㄅㄧㄥˋ ㄊㄨ ㄈㄚ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) outbreak of illness
(2) seizure

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) outbreak of illness
(2) seizure

Bình luận 0